Phòng : | 10A1 | |||||||
TT | SBD | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Lớp | Mã đề | Ký tên | |
1 | 100084 | Quách Diệu | Ái | x | 14/03/1996 | 10A4 | ||
2 | 100037 | Đỗ Nhựt | An | 5/1/1996 | 10A2 | |||
3 | 100001 | Nguyễn Trường | An | 16/08/1996 | 10A1 | |||
4 | 100104 | Hứa Đình | Anh | 8/5/1996 | 10A5 | |||
5 | 100038 | Vũ Hoàng | Anh | x | 21/07/1996 | 10A2 | ||
6 | 100085 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | x | 23/02/1996 | 10A4 | ||
7 | 100002 | Nguyễn Phạm Duy | Bảo | 7/9/1996 | 10A1 | |||
8 | 100105 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | x | 7/2/1996 | 10A5 | ||
9 | 100003 | Trần Mạnh | Bình | 17/12/1996 | 10A1 | |||
10 | 100056 | Nguyễn Trường | Bình | 8/10/1996 | 10A3 | |||
11 | 100123 | Đào Duy | Cang | 1/5/1996 | 10A6 | |||
12 | 100057 | Lý Kim | Châu | x | 30/08/1996 | 10A3 | ||
13 | 100086 | Mai Quỳnh | Châu | 24/12/1996 | 10A4 | |||
14 | 100039 | Trần Ngọc Kim | Cương | x | 14/04/1996 | 10A2 | ||
15 | 100187 | Nguyễn Cao | Cường | 27/12/1996 | 10C1 | Địa | ||
16 | 100040 | Lê Mạnh | Cường | 9/7/1996 | 10A2 | |||
17 | 100058 | Nguyễn Mạnh | Cường | 24/09/1996 | 10A3 | |||
18 | 100041 | Nguyễn Tấn | Cường | 5/2/1996 | 10A2 | |||
19 | 100162 | Đặng Hoàng | Danh | 29/06/1996 | 10A7 | |||
20 | 100087 | Lâm Ngọc | Dung | x | 17/09/1996 | 10A4 | ||
21 | 100042 | Bùi Quốc | Duy | 30/08/1996 | 10A2 | |||
22 | 100124 | Lưu Quốc | Duy | 19/11/1996 | 10A6 | |||
23 | 100004 | Huỳnh Hữu Đào | Duyên | x | 5/3/1996 | 10A1 | ||
24 | 100163 | Nguyễn Anh Thiện | Duyên | x | 20/04/1996 | 10A7 |
Danh sách học sinh thi môn anh văn học kì I
1 Danh sách học sinh thi môn anh văn học kì I 17/12/2011, 3:39 pm
nhokkanct
Vương Thần
-‘๑’- A6 LTT -‘๑’- » ₪ ----» Tổng Hành Dinh «----₪ » -‘๑’- Thông báo -‘๑’- » Danh sách học sinh thi môn anh văn học kì I
Similar topics
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|