BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN MÔN GDCD LỚP 10A6 Viết lúc 2 tiếng trước
STT họ và tên M 15' viết HK TBM
1. Đào Duy Cang 6 10 6.5 9 8
2. Lưu Quốc Duy 7 7 7 6.5 6.8
3. Lâm Thành Đạt 8 9 5 7.8 7.2
4. Ong Thành Đạt 9 9 6 8.5 7.9
5. Ngô Cẩm Giang 9 9 6 8 7.7
6. Nguyễn Nhật Hạ 9 6 7 8.8 7.9
7. Phan Việt Hải 7 9 8 8 8
8. Lưu Thị Thu Hiền 9 10 7 9.8 8.9
9. Bùi Lê Hoàng 7 10 5 6.3 8.6
10. Trần Tuấn Kha 8 8 7 9.3 8.3
11. Lê Quang Khải 8 10 5 9.8 8.2
12. Đào Anh Kiệt 7 10 8 9 8.6
13. Nguyễn Huy Lộc 7 9 7 8.3 7.8
14. Chu Nguyễn Hoàng Minh 7 9 9 8.5 8.5
15. Hoàng Quang Minh 7 9 8 7.8 7.9
16. Lê Nhật Minh 8 8 7 8.8 8.1
17. Đặng Cao Kim Ngân 9 9 9 7 9 8.5
18. Đinh Ngọc Bảo Ngân 9 8 8 7.8 8.1
19. Tăng Kim Ngọc 8 8 8 8.3 8.1
20. Lê Hồng Xuân Nguyên 9 8 7 7.8 7.8
21. Nguyễn Trung Nhân 8 10 7 7.5 7.8
22. Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 10 7 9.8 8.8
23. Đoàn Gia Phúc 9 9 7 7.8 7.9
24. Nguyễn Lê Phú Quý 8 8 7 7.3 7.4
25. Nguyễn Huỳnh Đức Tài 9 9 7.8 8.4
26.Đặng Thị Hải Thanh 9 9 7 9.3 8.6
27. Nguyễn Chí Thanh 8 8 6 7.3 7.3
28. Nguyễn Ngọc Phương Thảo 8 9 7 9 8.3
29. Nguyễn Thị Phương Thảo 7 10 7 9.5 8.5
30. Phan Lương Thịnh 7 9 6 8.3 7.6
31. Nguyễn Thị Thoan 8 10 8 9.5 8.9
32. Hà Thị Bé Thương 7 9 9 9 8.7
33. Lê Lâm Nguyệt Tiên 8 7 5 6.8 6.5
34. Trần Thị Thùy Trang 8 10 7 9 8.4
35. Vũ Thị Hồng Trang 8 7 6 9.3 7.8
36. Hà Quốc Trung 9 9 7 8.3 8.1
37. Huỳnh Cẩm Tú 8 9 8 9.3 8.7
38. Nguyễn Huỳnh Phương Vy 8 9 8 8.8 8.5
39. Võ Thanh Thy 8 9 8 8.5 8.4
STT họ và tên M 15' viết HK TBM
1. Đào Duy Cang 6 10 6.5 9 8
2. Lưu Quốc Duy 7 7 7 6.5 6.8
3. Lâm Thành Đạt 8 9 5 7.8 7.2
4. Ong Thành Đạt 9 9 6 8.5 7.9
5. Ngô Cẩm Giang 9 9 6 8 7.7
6. Nguyễn Nhật Hạ 9 6 7 8.8 7.9
7. Phan Việt Hải 7 9 8 8 8
8. Lưu Thị Thu Hiền 9 10 7 9.8 8.9
9. Bùi Lê Hoàng 7 10 5 6.3 8.6
10. Trần Tuấn Kha 8 8 7 9.3 8.3
11. Lê Quang Khải 8 10 5 9.8 8.2
12. Đào Anh Kiệt 7 10 8 9 8.6
13. Nguyễn Huy Lộc 7 9 7 8.3 7.8
14. Chu Nguyễn Hoàng Minh 7 9 9 8.5 8.5
15. Hoàng Quang Minh 7 9 8 7.8 7.9
16. Lê Nhật Minh 8 8 7 8.8 8.1
17. Đặng Cao Kim Ngân 9 9 9 7 9 8.5
18. Đinh Ngọc Bảo Ngân 9 8 8 7.8 8.1
19. Tăng Kim Ngọc 8 8 8 8.3 8.1
20. Lê Hồng Xuân Nguyên 9 8 7 7.8 7.8
21. Nguyễn Trung Nhân 8 10 7 7.5 7.8
22. Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 10 7 9.8 8.8
23. Đoàn Gia Phúc 9 9 7 7.8 7.9
24. Nguyễn Lê Phú Quý 8 8 7 7.3 7.4
25. Nguyễn Huỳnh Đức Tài 9 9 7.8 8.4
26.Đặng Thị Hải Thanh 9 9 7 9.3 8.6
27. Nguyễn Chí Thanh 8 8 6 7.3 7.3
28. Nguyễn Ngọc Phương Thảo 8 9 7 9 8.3
29. Nguyễn Thị Phương Thảo 7 10 7 9.5 8.5
30. Phan Lương Thịnh 7 9 6 8.3 7.6
31. Nguyễn Thị Thoan 8 10 8 9.5 8.9
32. Hà Thị Bé Thương 7 9 9 9 8.7
33. Lê Lâm Nguyệt Tiên 8 7 5 6.8 6.5
34. Trần Thị Thùy Trang 8 10 7 9 8.4
35. Vũ Thị Hồng Trang 8 7 6 9.3 7.8
36. Hà Quốc Trung 9 9 7 8.3 8.1
37. Huỳnh Cẩm Tú 8 9 8 9.3 8.7
38. Nguyễn Huỳnh Phương Vy 8 9 8 8.8 8.5
39. Võ Thanh Thy 8 9 8 8.5 8.4