MÔN TOÁN NÂNG CAO 10
PHÒNG 10A1
PHÒNG 10A1
TT | SBD | Họ và tên | Lớp | |
1 | 100083 | Quách Diệu | Ái | 10A4 |
2 | 100036 | Đỗ Nhựt | An | 10A2 |
3 | 100001 | Nguyễn Trường | An | 10A1 |
4 | 100216 | Nguyễn Vân | An | 10C2 |
5 | 100246 | Vũ Trường | An | 10P |
6 | 100103 | Hứa Đình | Anh | 10A5 |
7 | 100247 | Nguyễn Thế | Anh | 10P |
8 | 100084 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 10A4 |
9 | 100217 | Trần Thụy Vân | Anh | 10C2 |
10 | 100037 | Vũ Hoàng | Anh | 10A2 |
11 | 100218 | Nguyễn Hữu Gia | Bảo | 10C2 |
12 | 100002 | Nguyễn Phạm Duy | Bảo | 10A1 |
13 | 100104 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 10A5 |
14 | 100055 | Nguyễn Trường | Bình | 10A3 |
15 | 100003 | Trần Mạnh | Bình | 10A1 |
16 | 100122 | Đào Duy | Cang | 10A6 |
17 | 100056 | Lý Kim | Châu | 10A3 |
18 | 100085 | Mai Quỳnh | Châu | 10A4 |
19 | 100038 | Trần Ngọc Kim | Cương | 10A2 |
20 | 100039 | Lê Mạnh | Cường | 10A2 |
21 | 100057 | Nguyễn Mạnh | Cường | 10A3 |
22 | 100040 | Nguyễn Tấn | Cường | 10A2 |
23 | 100162 | Đặng Hoàng | Danh | 10A7 |
24 | 100124 | Lâm Thành | Đạt | 10A6 |